Sân: Republican
Trọng tài: Novo Panic
Phong độ các trận gần nhất
|
| Phong độ của Banants | |||||
| 28/07/2005 | Lokomotivi Tbilisi | 0-2 | Banants | ![]() | |
| 14/07/2005 | Banants | 2-3 | Lokomotivi Tbilisi | ![]() | |
| 29/07/2004 | Banants | 0-2 | Mariupol | ||
| 15/07/2004 | Mariupol | 2-0 | Banants | ||
| 28/08/2003 | Banants | 1-2 | Hapoel Tel-Aviv | ||
| 14/08/2003 | Hapoel Tel-Aviv | 1-1 | Banants | ||
| 29/08/2002 | Servette | 3-0 | Banants | ||
| 15/08/2002 | Banants | 0-2 | Servette | ||
| Phong độ của Dnipro | |||||
| 24/02/2005 | Dnipro | 0-1 | Partizan Belgrade | ||
| 16/02/2005 | Partizan Belgrade | 2-2 | Dnipro | ||
| 01/12/2004 | Zaragoza | 2-1 | Dnipro | ||
| 25/11/2004 | Dnipro | 1-0 | Austria Wien | ||
| 04/11/2004 | Utrecht | 1-2 | Dnipro | ||
| 21/10/2004 | Dnipro | 3-2 | Club Brugge | ||
| 30/09/2004 | Dnipro | 2-0 | Maccabi Haifa | ||
| 16/09/2004 | Maccabi Haifa | 1-0 | Dnipro | ||
| 26/08/2004 | Dnipro | 1-1 | Petrzalka | ||
| 12/08/2004 | Petrzalka | 0-3 | Dnipro | ||
| Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Thắng kèo |
![]() =Thắng 1/2 kèo |
=Hòa |
![]() =Thua 1/2 kèo |
=Thua kèo |
|||||||
| Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! | |||||||||||

Phong độ các trận gần nhất

=Thắng kèo
=Thắng 1/2 kèo
=Hòa
=Thua 1/2 kèo
=Thua kèo

