Stade Municipal de Differdange, Differdange
Trọng tài: Enea Jorgji
Phong độ các trận gần nhất
|
| Phong độ của Atlantas | |||||
| 28/07/2005 | Atlantas | 3-2 | Rhyl | ![]() | |
| 14/07/2005 | Rhyl | 2-1 | Atlantas | ![]() | |
| 27/08/2003 | Atlantas | 1-4 | Groclin | ||
| 14/08/2003 | Groclin | 2-0 | Atlantas | ||
| 29/08/2002 | Atlantas | 1-3 | Lovech | ||
| 15/08/2002 | Lovech | 5-0 | Atlantas | ||
| 23/08/2001 | Rapid Bucuresti | 8-0 | Atlantas | ||
| 09/08/2001 | Atlantas | 0-4 | Rapid Bucuresti | ||
| Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Thắng kèo |
![]() =Thắng 1/2 kèo |
=Hòa |
![]() =Thua 1/2 kèo |
=Thua kèo |
|||||||
| Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! | |||||||||||

Phong độ các trận gần nhất
Differdange

Differdange

=Hòa
=Thua 1/2 kèo

