Sân: MSV Arena
Trọng tài: Dr. Felix Brych
Phong độ các trận gần nhất
|
| Phong độ của Duisburg | |||||
| 03/02/2004 | Gladbach(*) | 2*2 | Duisburg | ||
| 29/10/2003 | Frankfurt | 1~2 | Duisburg | ||
| 05/11/2002 | Hamburger | 2-0 | Duisburg | ||
| 26/08/2001 | Union Berlin | 1-0 | Duisburg | ||
| 20/12/2000 | Duisburg | 0-1 | Gladbach | ||
| 28/11/2000 | Wolfsburg | 0*0 | Duisburg(*) | ||
| Phong độ của Stuttgart | |||||
| 02/08/2005 | Stuttgart | 0-1 | Schalke 04 | ||
| 26/07/2005 | Bayern Munchen | 1-2 | Stuttgart | ||
| 23/07/2005 | Hertha Berlin | 0*0 | Stuttgart(*) | ||
| 21/05/2005 | Stuttgart | 1-3 | Bayern Munchen | ||
| 14/05/2005 | Bochum | 2-0 | Stuttgart | ||
| 07/05/2005 | Stuttgart | 1-0 | Hannover 96 | ||
| 30/04/2005 | Gladbach | 2-0 | Stuttgart | ||
| 23/04/2005 | Stuttgart | 0-0 | Wolfsburg | ||
| 16/04/2005 | Hansa Rostock | 2-1 | Stuttgart | ||
| 09/04/2005 | Stuttgart | 3-0 | Schalke 04 | ||
| Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Thắng kèo |
![]() =Thắng 1/2 kèo |
=Hòa |
![]() =Thua 1/2 kèo |
=Thua kèo |
|||||||
| Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! | |||||||||||

Phong độ các trận gần nhất
=Thắng kèo
=Thắng 1/2 kèo
=Hòa
=Thua 1/2 kèo
=Thua kèo

