| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
296 |
262 |
558 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
11 |
12 |
23 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
9 |
20 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
49 |
57 |
106 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
57 |
49 |
106 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
318 |
283 |
601 |
| Tổng số trận đấu |
|
226 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.25 |
2.66 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
118 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
108 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (36 trận) |