| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
492 |
392 |
884 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
29 |
74 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
6 |
19 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
80 |
143 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
80 |
63 |
143 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
550 |
427 |
977 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.80 |
1.40 |
3.19 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
192 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
116 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (37 trận) |