| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
480 |
376 |
856 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
28 |
70 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
14 |
31 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
53 |
85 |
138 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
85 |
53 |
138 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
539 |
418 |
957 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.76 |
1.37 |
3.13 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
179 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
129 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (41 trận) |