| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
426 |
346 |
772 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
38 |
30 |
68 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
13 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
75 |
89 |
164 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
89 |
75 |
164 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
480 |
389 |
869 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.57 |
1.27 |
2.84 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
171 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
137 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (32 trận) |