| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
512 |
358 |
870 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
49 |
36 |
85 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
12 |
23 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
55 |
86 |
141 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
86 |
55 |
141 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
572 |
406 |
978 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.87 |
1.33 |
3.20 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
187 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
121 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (38 trận) |