| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
468 |
322 |
790 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
25 |
22 |
47 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
4 |
21 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
97 |
160 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
97 |
63 |
160 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
4 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
510 |
348 |
858 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.67 |
1.14 |
2.80 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
165 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
141 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (34 trận) |