| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
471 |
426 |
897 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
26 |
34 |
60 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
16 |
29 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
65 |
77 |
142 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
77 |
65 |
142 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
| Tổng số bàn thắng |
510 |
476 |
986 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.67 |
1.56 |
3.22 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
200 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
108 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (32 trận) |