| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
446 |
374 |
820 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
32 |
31 |
63 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
9 |
22 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
69 |
84 |
153 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
84 |
69 |
153 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
9 |
6 |
9 |
| Tổng số bàn thắng |
491 |
414 |
905 |
| Tổng số trận đấu |
|
306 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.60 |
1.35 |
2.96 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
172 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (37 trận) |